Characters remaining: 500/500
Translation

con artist

Academic
Friendly

Từ "con artist" trong tiếng Anh có nghĩa "tay bịp điệu nghệ". Đây một danh từ chỉ những người rất khéo léo trong việc lừa đảo người khác để lấy tiền hoặc tài sản của họ. Những người này thường sử dụng mánh khóe, lời nói dối hoặc kỹ năng thuyết phục để đạt được mục đích.

Giải thích chi tiết
  • Cấu trúc từ: "Con artist" bao gồm "con" (nghĩa "người") "artist" (nghĩa "nghệ sĩ"). Tuy nhiên, ở đây "artist" không có nghĩa một nghệ sĩ trong nghệ thuật một người khả năng khéo léo trong việc lừa gạt.
  • Biến thể: Từ này không biến thể chính thức nào, nhưng bạn có thể gặp các từ như "scammer" (kẻ lừa đảo) hay "fraudster" (người gian lận) ý nghĩa tương tự.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a con artist who tricks people into giving him money."
    • (Anh ta một tay bịp điệu nghệ lừa gạt mọi người để lấy tiền.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the world of art, some con artists create fake masterpieces to deceive collectors."
    • (Trong thế giới nghệ thuật, một số tay bịp điệu nghệ tạo ra các kiệt tác giả để lừa đảo các nhà sưu tập.)
Từ gần giống, đồng nghĩa
  • Scammer: kẻ lừa đảo.
  • Fraudster: người gian lận.
  • Swindler: kẻ lừa đảo, thường sử dụng mánh khóe để chiếm đoạt tiền bạc.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Pull a fast one": lừa gạt ai đó một cách khéo léo.

    • dụ: "He pulled a fast one on her by pretending to be someone else."
    • (Anh ta đã lừa gạt ấy bằng cách giả vờ người khác.)
  • "Con someone out of something": lừa gạt ai đó để lấy cái đó.

    • dụ: "They conned him out of his savings."
    • (Họ đã lừa gạt anh ta để lấy hết tiền tiết kiệm của anh ta.)
Kết luận

Tóm lại, "con artist" một thuật ngữ chỉ những người rất khéo léo trong việc lừa đảo. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn nhận diện được những kẻ lừa đảo trong cuộc sống sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác hơn.

Noun
  1. tay bịp điệu nghệ.

Comments and discussion on the word "con artist"